Sizing
Tất cả các bùa hộ mệnh của chúng tôi được làm bằng Bạc Sterling hoặc Thép không gỉ, chúng đều mạnh mẽ như nhau nhưng một số người bị dị ứng với thép không gỉ. Kích thước của tất cả các bùa hộ mệnh là 35mm diam.
Tất cả nhẫn của chúng tôi đều được làm từ Sterling Siilver, hãy sử dụng hướng dẫn kích thước bên dưới để tìm thấy chiếc nhẫn vừa vặn nhất của bạn:
Đây là bảng chuyển đổi gần đúng để giúp bạn tìm kích thước của mình.
Đường kính vòng (MM) | Mỹ / Canada |
UK |
Nước pháp |
Nước Đức |
Nhật Bản |
Thụy Sĩ |
---|---|---|---|---|---|---|
Mm 14.0. | 3 | F | 44 | 14 | 4 | 4 |
Mm 14.4. | 3½ | G | 45¼ | 14½ | 5½ | 6⅓ |
Mm 14.8. | 4 | H | 46½ | 15 | 7 | 6½ |
Mm 15.2. | 4½ | Tôi | 47¾ | 15¼ | 8 | 8 |
Mm 15.6. | 5 | J½ | 49 | 15¾ | 9 | 9½ |
Mm 16.0. | 5½ | L | 50¾ | 16 | 10½ | 10¾ |
Mm 16.5. | 6 | M | 51½ | 16½ | 12 | 12¾ |
Mm 16.9. | 6½ | N | 52¾ | 17 | 13 | 14 |
Mm 17.3. | 7 | O | 54 | 17¼ | 14 | 15¼ |
Mm 17.7. | 7½ | P | 55¼ | 17¾ | 15 | 16½ |
Mm 18.2. | 8 | Q | 56¾ | 18 | 16 | 17¾ |
Mm 18.6. | 8½ | Q | 58 | 18½ | 17 | 18½ |
Mm 19.0. | 9 | R | 59¼ | 19 | 18 | 20 |
Mm 19.4. | 9½ | S½ | 60¾ | 19½ | 19 | 21 |
Mm 19.8. | 10 | T | 61¾ | 20 | 20 | 21¾ |
Mm 20.2. | 10½ | U½ | 62¾ | 20¼ | 22 | 22¾ |
Mm 20.6. | 11 | V½ | 64¼ | 20¾ | 23 | 24 |
Mm 21.0. | 11½ | W½ | 66 | 21 | 24 | 25¾ |
Mm 21.4. | 12 | Y | 67¼ | 21¼ | 25 | 27½ |
Mm 21.8. | 12½ | Z | 68 | 21¾ | 26 | 28¾ |
Mm 22.2. | 13 | - | 69 | 22 | 27 | 29¼ |
Mm 22.6. | 13½ | - | - | - | - | - |